LỤC SẮC – GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

BIỂU PHÍ VẬN CHUYỂN TẠI LỤC SẮC

Nội thành Hà Nội gồm: Quận Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Tây Hồ, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm.

Ngoại thành Hà Nội gồm: Long Biên, Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh, Sóc Sơn, Sơn Tây, Ba Vì, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ, Đan Phượng, Hoài Đức, Thanh Oai, Mỹ Đức, Ứng Hòa, Thường Tín, Phú Xuyên, Mê Linh, Hà Đông.

Các tỉnh Miền Bắc gồm: Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La.

Các tỉnh miền Trung gồm: Thanh Hoá , Nghệ An,  Hà Tĩnh , Quảng Bình,  Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam,Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng.

Các tỉnh miền Nam gồm: Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.

Với những đơn hàng không đủ điều kiện miễn phí vận chuyển, sẽ được hệ thống tự động tính toán phí vận chuyển tùy theo từng địa điểm, cân nặng đơn hàng của bạn. Bạn cũng có thể tham khảo mức phí ở phía dưới.

BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN TẠI LỤC SẮC

  1. HÀ NỘI
Tên quận, huyện   Phí gửi hàng Tên quận, huyện   Phí gửi hàng
Quận Ba Đình 20.000 Thị xã Sơn Tây 30.000
Quận Hoàn Kiếm 20.000 Huyện Ba Vì 30.000
Quận Hai Bà Trưng 20.000 Huyện Phúc Thọ 30.000
Quận Đống Đa 20.000 Huyện Thạch Thất 30.000
Quận Tây Hồ 20.000 Huyện Quốc Oai 30.000
Quận Cầu Giấy 20.000 Huyện Chương Mỹ 30.000
Quận Thanh Xuân 20.000 Huyện Đan Phượng 30.000
Quận Hoàng Mai 20.000 Huyện Hoài Đức 30.000
Quận Long Biên 25.000 Huyện Thanh Oai 30.000
Quận Bắc Từ Liêm 20.000 Huyện Mỹ Đức 30.000
Huyện Thanh Trì 30.000 Huyện Ứng Hòa 30.000
Huyện Gia Lâm 30.000 Huyện Thường Tín 30.000
Huyện Đông Anh 30.000 Huyện Phú Xuyên 30.000
Huyện Sóc Sơn 30.000 Huyện Mê Linh 30.000
Quận Hà Đông 25.000 Quận Nam Từ Liêm 30.000
  1. HỒ CHÍ MINH
Tên quận, huyện   Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Quận 1 30.000 Quận Gò Vấp 30.000
Quận 2 30.000 Quận Tân Bình 30.000
Quận 3 30.000 Quận Tân Phú 30.000
Quận 4 30.000 Quận Bình Thạnh 30.000
Quận 5 30.000 Quận Phú Nhuận 30.000
Quận 6 30.000 Quận Thủ Đức 30.000
Quận 7 30.000 Quận Bình Tân 30.000
Quận 8 30.000 Huyện Bình Chánh 40.000
Quận 9 30.000 Huyện Củ Chi 40.000
Quận 10 30.000 Huyện Hóc Môn 40.000
Quận 11 30.000 Huyện Nhà Bè 40.000
Quận 12 30.000 Huyện Cần Giờ 40.000
  1. AN GIANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Long Xuyên 32.000 Huyện Tri Tôn 40.000
Thành phố Châu Đốc 32.000 Huyện Châu Phú 40.000
Huyện An Phú 40.000 Huyện Chợ Mới 40.000
Thị xã Tân Châu 40.000 Huyện Châu Thành 32.000
Huyện Phú Tân 40.000 Huyện Thoại Sơn 40.000
Huyện Tịnh Biên 40.000
  1. BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Vũng Tàu 30.000 Huyện Côn Đảo 39.000
Thành phố Bà Rịa 30.000 Huyện Xuyên Mộc 39.000
Huyện Long Điền 30.000 Huyện Châu Đức 39.000
Thị xã Phú Mỹ 30.000 Huyện Đất Đỏ 39.000
  1. BÌNH DƯƠNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Thủ Dầu Một 30.000 Huyện Phú Giáo 39.000
Thị xã Bến Cát 39.000 Huyện Dầu Tiếng 39.000
Thị xã Tân Uyên 30.000 Huyện Bắc Tân Uyên 39.000
Thị xã Thuận An 30.000 Huyện Bàu Bàng 39.000
Thị xã Dĩ An 30.000
  1. BÌNH PHƯỚC
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thị xã Đồng Xoài 30.000 Thị xã Phước Long 39.000
Huyện Đồng Phú 39.000 Huyện Bù Đăng 39.000
Huyện Chơn Thành 39.000 Huyện Hớn Quản 39.000
Thị xã Bình Long 39.000 Huyện Bù Gia Mập 39.000
Huyện Lộc Ninh 39.000 Huyện Phú Riềng 39.000
Huyện Bù Đốp 39.000
  1. BÌNH THUẬN
Thành phố Phan Thiết 30.000 Huyện Hàm Tân 39.000
Huyện Tuy Phong 39.000 Huyện Đức Linh 39.000
Huyện Bắc Bình 39.000 Huyện Tánh Linh 39.000
Huyện Hàm Thuận Bắc 30.000 Huyện đảo Phú Quý 30.000
Huyện Hàm Thuận Nam 39.000 Thị xã La Gi 39.000
  1. BÌNH ĐỊNH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Quy Nhơn 30.000 Huyện Vĩnh Thạnh 39.000
Huyện An Lão 39.000 Huyện Tây Sơn 39.000
Huyện Hoài Ân 39.000 Huyện Vân Canh 39.000
Huyện Hoài Nhơn 39.000 Thị xã An Nhơn 39.000
Huyện Phù Mỹ 39.000 Huyện Tuy Phước 30.000
Huyện Phù Cát 39.000
  1. BẠC LIÊU
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Bạc Liêu 32.000 Huyện Phước Long 40.000
Huyện Vĩnh Lợi 32.000 Huyện Đông Hải 40.000
Huyện Hồng Dân 32.000 Huyện Hòa Bình 32.000
Thị xã Giá Rai 40.000
  1. BẮC GIANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Bắc Giang 30.000 Huyện Tân Yên 37.000
Huyện Yên Thế 37.000 Huyện Hiệp Hòa 37.000
Huyện Lục Ngạn 37.000 Huyện Lạng Giang 37.000
Huyện Sơn Động 37.000 Huyện Việt Yên 30.000
Huyện Lục Nam 37.000 Huyện Yên Dũng 37.000
 
  1. BẮC KẠN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Bắc Kạn 30.000 Huyện Ngân Sơn 37.000
Huyện Chợ Đồn 37.000 Huyện Ba Bể 37.000
Huyện Bạch Thông 37.000 Huyện Chợ Mới 37.000
Huyện Na Rì 37.000 Huyện Pác Nặm 37.000
 
  1. BẮC NINH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Bắc Ninh 30.000 Thị xã Từ  Sơn 30.000
Huyện Yên Phong 30.000 Huyện Thuận Thành 37.000
Huyện Quế Võ 30.000 Huyện Gia Bình 37.000
Huyện Tiên Du 30.000 Huyện Lương Tài 37.000
 
  1. BẾN TRE
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Bến Tre 32.000 Huyện Bình Đại 40.000
Huyện Châu Thành 32.000 Huyện Ba Tri 40.000
Huyện Chợ Lách 40.000 Huyện Thạnh Phú 40.000
Huyện Mỏ Cày Bắc 32.000 Huyện Mỏ Cày Nam 32.000
Huyện Giồng Trôm 32.000
 
  1. CAO BẰNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Cao Bằng 30.000 Huyện Hòa An 37.000
Huyện Bảo Lạc 37.000 Huyện Quảng Uyên 37.000
Huyện Thông Nông 37.000 Huyện Thạch An 37.000
Huyện Hà Quảng 37.000 Huyện Hạ Lang 37.000
Huyện Trà Lĩnh 37.000 Huyện Bảo Lâm 37.000
Huyện Trùng Khánh 37.000 Huyện Phục Hòa 37.000
Huyện Nguyên Bình 37.000 37.000
 
  1. CÀ MAU
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Cà Mau 32.000 Huyện Đầm Dơi 40.000
Huyện Thới Bình 40.000 Huyện Ngọc Hiển 40.000
Huyện U Minh 40.000 Huyện Năm Căn 40.000
Huyện Trần Văn Thời 40.000 Huyện Phú Tân 40.000
Huyện Cái Nước 40.000
 
  1. CẦN THƠ
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Quận Ninh Kiều 32.000 Huyện Cờ Đỏ 40.000
Quận Bình Thủy 32.000 Huyện Vĩnh Thạnh 40.000
Quận Cái Răng 32.000 Quận Thốt Nốt 40.000
Quận Ô Môn 32.000 Huyện Thới Lai 40.000
Huyện Phong Điền 32.000
 
  1. ĐÀ NẴNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Quận Hải Châu 30.000 Quận Liên Chiểu 30.000
Quận Thanh Khê 30.000 Huyện Hòa Vang 40.000
Quận Sơn Trà 30.000 Quận Cẩm Lệ 30.000
Quận Ngũ Hành Sơn 30.000 Huyện Hoàng Sa 42.000
 
  1. ĐẮK LẮK
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Buôn Ma Thuột 30.000 Huyện M’Đrắk 39.000
Huyện Ea H’Leo 39.000 Huyện Krông Ana 39.000
Huyện Krông Buk 39.000 Huyện Krông Bông 39.000
Huyện Krông Năng 39.000 Huyện Lắk 39.000
Huyện Ea Súp 39.000 Huyện Buôn Đôn 39.000
Huyện Cư M’gar 39.000 Huyện Cư Kuin 30.000
Huyện Krông Pắc 39.000 Thị Xã Buôn Hồ 39.000
Huyện Ea Kar 39.000
  1. ĐĂK NÔNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thị xã Gia Nghĩa 30.000 Huyện Đăk Song 39.000
Huyện Đăk R’Lấp 39.000 Huyện Krông Nô 39.000
Huyện Đăk Mil 39.000 Huyện Đăk GLong 39.000
Huyện Cư Jút 39.000 Huyện Tuy Đức 39.000
 
  1. ĐỒNG NAI
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Biên Hòa 30.000 Huyện Xuân Lộc 39.000
Huyện Vĩnh Cửu 39.000 Huyện Long Thành 39.000
Huyện Tân Phú 39.000 Huyện Nhơn Trạch 39.000
Huyện Định Quán 39.000 Huyện Trảng Bom 30.000
Huyện Thống Nhất 39.000 Huyện Cẩm Mỹ 39.000
Thị xã Long Khánh 30.000
 
  1. ĐỒNG THÁP
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Huyện Châu Thành 40.000 Huyện Tháp Mười 40.000
Huyện Lai Vung 32.000 Huyện Tam Nông 40.000
Huyện Lấp Vò 40.000 Huyện Thanh Bình 40.000
Thành phố Sa Đéc 32.000 Thị xã Hồng Ngự 40.000
Thành phố Cao Lãnh 32.000 Huyện Hồng Ngự 40.000
Huyện Cao Lãnh 40.000 Huyện Tân Hồng 40.000
 
  1. ĐIỆN BIÊN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Điện Biên Phủ 30.000 Huyện Tủa Chùa 37.000
Thị xã Mường Lay 37.000 Huyện Điện Biên Đông 37.000
Huyện Điện Biên 37.000 Huyện Mường Nhé 37.000
Huyện Tuần Giáo 37.000 Huyện Mường ảng 37.000
Huyện Mường Chà 37.000 Huyện Nậm Pồ 37.000
 
  1. GIA LAI
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Pleiku 30.000 Thị xã Ayun Pa 39.000
Huyện Chư Păh 39.000 Huyện Krông Pa 39.000
Huyện Mang Yang 39.000 Huyện Ia Grai 39.000
Huyện KBang 39.000 Huyện Đak Đoa 39.000
Thị xã An Khê 39.000 Huyện Ia Pa 39.000
Huyện Kông Chro 39.000 Huyện Đak Pơ 39.000
Huyện Đức Cơ 39.000 Huyện Phú Thiện 39.000
Huyện Chư Prông 39.000 Huyện Chư Pưh 39.000
Huyện Chư Sê 39.000
 
  1. HÀ GIANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Hà Giang 30.000 Huyện Bắc Mê 37.000
Huyện Đồng Văn 37.000 Huyện Hoàng Su Phì 37.000
Huyện Mèo Vạc 37.000 Huyện Xín Mần 37.000
Huyện Yên Minh 37.000 Huyện Bắc Quang 37.000
Huyện Quản Bạ 37.000 Huyện Quang Bình 37.000
Huyện Vị Xuyên 37.000
 
  1. HÀ NAM
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Phủ Lý 30.000 Huyện Lý Nhân 37.000
Huyện Duy Tiên 30.000 Huyện Thanh Liêm 37.000
Huyện Kim Bảng 37.000 Huyện Bình Lục 37.000
 
  1. HÀ TĨNH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Hà Tĩnh 30.000 Huyện Thạch Hà 37.000
Thị xã Hồng Lĩnh 30.000 Huyện Cẩm Xuyên 30.000
Huyện Hương Sơn 37.000 Huyện Kỳ Anh 37.000
Huyện Đức Thọ 37.000 Huyện Vũ Quang 37.000
Huyện Nghi Xuân 37.000 Huyện Lộc Hà 37.000
Huyện Can Lộc 37.000 Thị xã Kỳ Anh 30.000
Huyện Hương Khê 37.000
 
  1. HÒA BÌNH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Hòa Bình 30.000 Huyện Lương Sơn 37.000
Huyện Đà Bắc 37.000 Huyện Kim Bôi 37.000
Huyện Mai Châu 37.000 Huyện Lạc Thủy 37.000
Huyện Tân Lạc 37.000 Huyện Yên Thủy 37.000
Huyện Lạc Sơn 37.000 Huyện Cao Phong 37.000
Huyện Kỳ Sơn 37.000
 
  1. HƯNG YÊN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Hưng Yên 30.000 Huyện Tiên Lữ 30.000
Huyện Kim Động 30.000 Huyện Phù Cừ 37.000
Huyện Ân Thi 37.000 Huyện Mỹ Hào 30.000
Huyện Khóai Châu 37.000 Huyện Văn Lâm 37.000
Huyện Yên Mỹ 37.000 Huyện Văn Giang 37.000
 
  1. HẢI DƯƠNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Hải Dương 30.000 Huyện Thanh Miện 37.000
Thị xã Chí Linh 30.000 Huyện Ninh Giang 37.000
Huyện Nam Sách 37.000 Huyện Cẩm Giàng 37.000
Huyện Kinh Môn 37.000 Huyện Thanh Hà 37.000
Huyện Gia Lộc 37.000 Huyện Kim Thành 37.000
Huyện Tứ Kỳ 37.000 Huyện Bình Giang 37.000
 
  1. HẢI PHÒNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Quận Hồng Bàng 30.000 Huyện Thủy Nguyên 37.000
Quận Lê Chân 30.000 Huyện An Dương 30.000
Quận Ngô Quyền 30.000 Huyện Tiên Lãng 37.000
Quận Kiến An 30.000 Huyện Vĩnh Bảo 37.000
Quận Hải An 30.000 Huyện Cát Hải 37.000
Quận Đồ Sơn 37.000 Huyện Bạch Long Vĩ 37.000
Huyện An Lão 37.000 Quận Dương Kinh 30.000
Huyện Kiến Thụy 37.000  
 
  1. HẬU GIANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Vị Thanh 32.000 Huyện Châu Thành 40.000
Huyện Vị Thủy 32.000 Huyện Châu Thành A 40.000
Huyện Long Mỹ 40.000 Thành Phố Ngã Bảy 40.000
Huyện Phụng Hiệp 40.000 Thị xã Long Mỹ 32.000
 
  1. KHÁNH HÒA
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Nha Trang 30.000 Thành phố Cam Ranh 30.000
Huyện Vạn Ninh 39.000 Huyện Khánh Sơn 39.000
Thị xã Ninh Hòa 39.000 Huyện đảo Trường Sa 39.000
Huyện Diên Khánh 30.000 Huyện Cam Lâm 39.000
Huyện Khánh Vĩnh 39.000
 
  1. KIÊN GIANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Rạch Giá 32.000 Huyện An Biên 40.000
Thị xã Hà Tiên 40.000 Huyện An Minh 40.000
Huyện Kiên Lương 40.000 Huyện Vĩnh Thuận 40.000
Huyện Hòn Đất 40.000 Huyện Phú Quốc 40.000
Huyện Tân Hiệp 40.000 Huyện Kiên Hải 32.000
Huyện Châu Thành 32.000 Huyện U Minh Thượng 40.000
Huyện Giồng Riềng 40.000 Huyện Giang Thành 40.000
Huyện Gò Quao 40.000
 
  1. KON TUM
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Kon Tum 30.000 Huyện Kon Plông 39.000
Huyện ĐĂK GLEI 39.000 Huyện Đăk Hà 39.000
Huyện Ngọc Hồi 39.000 Huyện Kon Rẫy 39.000
Huyện Đăk Tô 39.000 Huyện Tu Mơ Rông 39.000
Huyện Sa Thầy 39.000 Huyện IA H’DRAI 39.000
 
  1. LAI CHÂU
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành Phố Lai Châu 30.000 Huyện Mường Tè 37.000
Huyện Tam Đường 37.000 Huyện Than Uyên 37.000
Huyện Phong Thổ 37.000 Huyện Tân Uyên 37.000
Huyện Sìn Hồ 37.000 Huyện Nậm Nhùn 37.000
 
  1. LONG AN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Tân An 32.000 Huyện Thủ Thừa 40.000
Huyện Vĩnh Hưng 40.000 Huyện Châu Thành 32.000
Huyện Mộc Hóa 40.000 Huyện Tân Trụ 32.000
Huyện Tân Thạnh 40.000 Huyện Cần Đước 40.000
Huyện Thạnh Hóa 40.000 Huyện Cần Giuộc 40.000
Huyện Đức Huệ 40.000 Huyện Tân Hưng 40.000
Huyện Đức Hòa 40.000 Thị xã Kiến Tường 40.000
Huyện Bến Lức 40.000
 
  1. LÀO CAI
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Huyện Bảo Thắng 37.000 Huyện Mường Khương 37.000
Huyện Bảo Yên 37.000 Huyện Sa Pa 37.000
Huyện Bát Xát 37.000 Huyện Si Ma Cai 37.000
Huyện Bắc Hà 37.000 Huyện Văn Bàn 37.000
Thành phố Lào Cai 30.000
 
  1. LÂM ĐỒNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Đà Lạt 30.000 Huyện Đạ Huoai 39.000
Thành phố Bảo Lộc 30.000 Huyện Đạ Tẻh 39.000
Huyện Đức Trọng 39.000 Huyện Cát Tiên 39.000
Huyện Di Linh 39.000 Huyện Lâm Hà 39.000
Huyện Đơn Dương 39.000 Huyện Bảo Lâm 39.000
Huyện Lạc Dương 30.000 Huyện Đam Rông 39.000
 
  1. LẠNG SƠN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Lạng Sơn 30.000 Huyện Cao Lộc 37.000
Huyện Tràng Định 37.000 Huyện Lộc Bình 37.000
Huyện Bình Gia 37.000 Huyện Chi Lăng 37.000
Huyện Văn Lãng 37.000 Huyện Đình Lập 37.000
Huyện Bắc Sơn 37.000 Huyện Hữu Lũng 37.000
Huyện Văn Quan 37.000
 
  1. NAM ĐỊNH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Nam Định 30.000 Huyện Vụ Bản 37.000
Huyện Mỹ Lộc 37.000 Huyện Nam Trực 37.000
Huyện Xuân Trường 37.000 Huyện Trực Ninh 37.000
Huyện Giao Thủy 37.000 Huyện Nghĩa Hưng 37.000
Huyện ý Yên 37.000 Huyện Hải Hậu 37.000
 
  1. NGHỆ AN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Vinh 30.000 Huyện Diễn Châu 37.000
Thị xã Cửa Lò 30.000 Huyện Anh Sơn 37.000
Huyện Quỳ Châu 37.000 Huyện Đô Lương 37.000
Huyện Quỳ Hợp 37.000 Huyện Thanh Chương 37.000
Huyện Nghĩa Đàn 37.000 Huyện Nghi Lộc 37.000
Huyện Quỳnh Lưu 37.000 Huyện Nam Đàn 37.000
Huyện Kỳ Sơn 37.000 Huyện Hưng Nguyên 30.000
Huyện Tương Dương 37.000 Huyện Quế Phong 37.000
Huyện Con Cuông 37.000 Thị Xã Thái Hòa 30.000
Huyện Tân Kỳ 37.000 Thị Xã Hoàng Mai 30.000
Huyện Yên Thành 37.000
 
  1. NINH BÌNH
Tên quận, huyện   Tên quận, huyện  
Thành phố Ninh Bình 30.000 Huyện Hoa Lư 37.000
Thành phố Tam Điệp 30.000 Huyện Yên Mô 37.000
Huyện Nho Quan 37.000 Huyện Kim Sơn 37.000
Huyện Gia Viễn 37.000 Huyện Yên Khánh 37.000
 
  1. NINH THUẬN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 30.000 Huyện Bác Ái 39.000
Huyện Ninh Sơn 39.000 Huyện Thuận Bắc 30.000
Huyện Ninh Hải 30.000 Huyện Thuận Nam 30.000
Huyện Ninh Phước 30.000
 
  1. PHÚ THỌ
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Việt Trì 30.000 Huyện Thanh Sơn 37.000
Thị xã Phú Thọ 30.000 Huyện Phù Ninh 37.000
Huyện Đoan Hùng 37.000 Huyện Lâm Thao 37.000
Huyện Thanh Ba 37.000 Huyện Tam Nông 37.000
Huyện Hạ Hòa 37.000 Huyện Thanh Thủy 37.000
Huyện Cẩm Khê 37.000 Huyện Tân Sơn 37.000
Huyện Yên Lập 37.000
 
  1. PHÚ YÊN
Tên quận, huyện   Tên quận, huyện  
Thành phố Tuy Hòa 30.000 Huyện Sông Hinh 39.000
Huyện Đồng Xuân 39.000 Huyện Đông Hòa 39.000
Thị Xã Sông Cầu 39.000 Huyện Phú Hòa 30.000
Huyện Tuy An 39.000 Huyện Tây Hòa 39.000
Huyện Sơn Hòa 39.000
 
  1. QUẢNG BÌNH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Đồng Hới 30.000 Huyện Bố Trạch 30.000
Huyện Tuyên Hóa 39.000 Huyện Quảng Ninh 30.000
Huyện Minh Hóa 39.000 Huyện Lệ Thủy 39.000
Huyện Quảng Trạch 39.000 Thị xã Ba Đồn 30.000
 
  1. QUẢNG NAM
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Tam Kỳ 30.000 Huyện Tiên Phước 39.000
Thành phố Hội An 30.000 Huyện Bắc Trà My 39.000
Huyện Duy Xuyên 39.000 Huyện Đông Giang 39.000
Thị xã Điện Bàn 39.000 Huyện Nam Giang 39.000
Huyện Đại Lộc 39.000 Huyện Phước Sơn 39.000
Huyện Quế Sơn 39.000 Huyện Nam Trà My 39.000
Huyện Hiệp Đức 39.000 Huyện Tây Giang 39.000
Huyện Thăng Bình 39.000 Huyện Phú Ninh 39.000
Huyện Núi Thành 39.000 Huyện Nông Sơn 39.000
 
  1. QUẢNG NGÃI
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Huyện Bình Sơn 39.000 Huyện Ba Tơ 39.000
Huyện Sơn Tịnh 30.000 Huyện Minh Long 39.000
Thành phố Quảng Ngãi 30.000 Huyện Sơn Hà 39.000
Huyện Tư Nghĩa 30.000 Huyện Sơn Tây 39.000
Huyện Nghĩa Hành 39.000 Huyện Trà Bồng 39.000
Huyện Mộ Đức 30.000 Huyện Tây Trà 39.000
Huyện Đức phổ 39.000 Huyện Lý Sơn 30.000
 
  1. QUẢNG NINH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Hạ Long 30.000 Huyện Tiên Yên 37.000
Thành phố Cẩm Phả 30.000 Huyện Ba Chẽ 37.000
Thành phố Uông Bí 30.000 Thị xã Đông Triều 37.000
Thành phố Móng Cái 30.000 Thị xã Quảng Yên 37.000
Huyện Bình Liêu 37.000 Huyện Hoành Bồ 37.000
Huyện Đầm Hà 37.000 Huyện Vân Đồn 37.000
Huyện Hải Hà 37.000 Huyện Cô Tô 37.000
 
  1. QUẢNG TRỊ
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Đông Hà 30.000 Huyện Triệu Phong 30.000
Thị xã Quảng Trị 39.000 Huyện Hải Lăng 39.000
Huyện Vĩnh Linh 39.000 Huyện Hướng Hóa 39.000
Huyện Gio Linh 30.000 Huyện Đakrông 39.000
Huyện Cam Lộ 30.000 Huyện đảo Cồn Cỏ 39.000
 
  1. SÓC TRĂNG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Sóc Trăng 32.000 Thị xã Vĩnh Châu 40.000
Huyện Kế Sách 40.000 Huyện Cù Lao Dung 40.000
Huyện Mỹ Tú 40.000 Thị xã Ngã Năm 40.000
Huyện Mỹ Xuyên 32.000 Huyện Châu Thành 32.000
Huyện Thạnh Trị 40.000 Huyện Trần Đề 32.000
Huyện Long Phú 40.000
 
  1. SƠN LA
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Sơn La 30.000 Huyện Mai Sơn 37.000
Huyện Quỳnh Nhai 37.000 Huyện Yên Châu 37.000
Huyện Mường La 37.000 Huyện Sông Mã 37.000
Huyện Thuận Châu 37.000 Huyện Mộc Châu 37.000
Huyện Bắc Yên 37.000 Huyện Sốp Cộp 37.000
Huyện Phù Yên 37.000 Huyện Vân Hồ 37.000
 
  1. THANH HÓA
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Thanh Hóa 30.000 Huyện Thọ Xuân 37.000
Thị xã Bỉm Sơn 37.000 Huyện Vĩnh Lộc 37.000
Thị xã Sầm Sơn 30.000 Huyện Thiệu Hóa 37.000
Thị xã Nghi Sơn 37.000 Huyện Triệu Sơn 37.000
Huyện Quan Sơn 37.000 Huyện Nông Cống 37.000
Huyện Mường Lát 37.000 Huyện Đông Sơn 37.000
Huyện Bá Thước 37.000 Huyện Hà Trung 37.000
Huyện Thường Xuân 37.000 Huyện Hoằng Hóa 37.000
Huyện Như Xuân 37.000 Huyện Nga Sơn 37.000
Huyện Như Thanh 37.000 Huyện Hậu Lộc 37.000
Huyện Lang Chánh 37.000 Huyện Quảng Xương 37.000
Huyện Ngọc Lặc 37.000 Huyện Yên Định 37.000
Huyện Thạch Thành 37.000 Huyện Quan Hóa 37.000
Huyện Cẩm Thủy 37.000
 
  1. THÁI BÌNH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Thái Bình 30.000 Huyện Vũ Thư 37.000
Huyện Quỳnh Phụ 37.000 Huyện Kiến Xương 37.000
Huyện Hưng Hà 37.000 Huyện Tiền Hải 37.000
Huyện Đông Hưng 37.000 Huyện Thái Thụy 37.000
Huyện Quỳnh Côi 37.000
 
  1. THÁI NGUYÊN
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Thái Nguyên 30.000 Huyện Đại Từ 37.000
Thành phố Sông Công 30.000 Huyện Đồng Hỷ 37.000
Huyện Định Hóa 37.000 Huyện Phú Bình 37.000
Huyện Phú Lương 37.000 Thị xã Phổ Yên 37.000
Huyện Võ Nhai 37.000
 
  1. THỪA THIÊN – HUẾ
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Huế 30.000 Thị xã Hương Thủy 30.000
Huyện Phong Điền 39.000 Huyện Phú Lộc 39.000
Huyện Quảng Điền 30.000 Huyện Nam Đông 39.000
Thị xã Hương Trà 30.000 Huyện A Lưới 39.000
Huyện Phú Vang 39.000
 
  1. TIỀN GIANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Mỹ Tho 32.000 Huyện Gò Công Tây 40.000
Thị xã Gò Công 40.000 Huyện Gò Công Đông 40.000
Huyện Cái Bè 40.000 Huyện Tân Phước 40.000
Huyện Cai Lậy 32.000 Huyện Tân Phú Đông 40.000
Huyện Châu Thành 32.000
Huyện Chợ Gạo 32.000
 
  1. TRÀ VINH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Trà Vinh 32.000 Huyện Trà Cú 40.000
Huyện Càng Long 40.000 Huyện Cầu Ngang 40.000
Huyện Cầu Kè 40.000 Huyện Duyên Hải 40.000
Huyện Tiểu Cần 40.000 Thị xã Duyên Hải 40.000
Huyện Châu Thành 32.000
 
  1. TUYÊN QUANG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Tuyên Quang 30.000 Huyện Hàm Yên 37.000
Huyện Lâm Bình 37.000 Huyện Yên Sơn 37.000
Huyện Na Hàng 37.000 Huyện Sơn Dương 37.000
Huyện Chiêm Hóa 37.000
 
  1. TÂY NINH
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Tây Ninh 30.000 Huyện Hòa Thành 30.000
Huyện Tân Biên 39.000 Huyện Bến Cầu 39.000
Huyện Tân Châu 39.000 Huyện Gò Dầu 39.000
Huyện Dương Minh Châu 30.000 Huyện Trảng Bàng 39.000
Huyện Châu Thành 30.000
 
  1. VĨNH LONG
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Vĩnh Long 32.000 Huyện Tam Bình 40.000
Huyện Long Hồ 32.000 Huyện Trà Ôn 40.000
Huyện Mang Thít 40.000 Huyện Vũng Liêm 40.000
Thị xã Bình Minh 40.000 Huyện Bình Tân 40.000
 
  1. VĨNH PHÚC
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Vĩnh Yên 30.000 Huyện Bình Xuyên 37.000
Huyện Tam Dương 37.000 Huyện Sông Lô 37.000
Huyện Lập Thạch 37.000 Thị xã Phúc Yên 30.000
Huyện Vĩnh Tường 37.000 Huyện Tam Đảo 37.000
Huyện Yên Lạc 37.000
 
  1. YÊN BÁI
Tên quận, huyện Phí gửi hàng Tên quận, huyện Phí gửi hàng
Thành phố Yên Bái 30.000 Huyện Văn Chấn 37.000
Thị xã Nghĩa Lộ 37.000 Huyện Trấn Yên 37.000
Huyện Văn Yên 37.000 Huyện Trạm Tấu 37.000
Huyện Yên Bình 37.000 Huyện Lục Yên 37.000
Huyện Mù Cang Chải 37.000
 

Xem thêm: BẢO MẬT THÔNG TIN HÀNG HÓA, KHÁCH HÀNG