LỤC SẮC – GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

BIỂU PHÍ VẬN CHUYỂN TẠI LỤC SẮC
Nội thành Hà Nội gồm: Quận Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Tây Hồ, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm.
Ngoại thành Hà Nội gồm: Long Biên, Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh, Sóc Sơn, Sơn Tây, Ba Vì, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ, Đan Phượng, Hoài Đức, Thanh Oai, Mỹ Đức, Ứng Hòa, Thường Tín, Phú Xuyên, Mê Linh, Hà Đông.
Các tỉnh Miền Bắc gồm: Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La.
Các tỉnh miền Trung gồm: Thanh Hoá , Nghệ An, Hà Tĩnh , Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam,Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng.
Các tỉnh miền Nam gồm: Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Với những đơn hàng không đủ điều kiện miễn phí vận chuyển, sẽ được hệ thống tự động tính toán phí vận chuyển tùy theo từng địa điểm, cân nặng đơn hàng của bạn. Bạn cũng có thể tham khảo mức phí ở phía dưới.
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN TẠI LỤC SẮC
- HÀ NỘI
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Quận Ba Đình |
20.000 |
|
Thị xã Sơn Tây |
30.000 |
|
Quận Hoàn Kiếm |
20.000 |
|
Huyện Ba Vì |
30.000 |
|
Quận Hai Bà Trưng |
20.000 |
|
Huyện Phúc Thọ |
30.000 |
|
Quận Đống Đa |
20.000 |
|
Huyện Thạch Thất |
30.000 |
|
Quận Tây Hồ |
20.000 |
|
Huyện Quốc Oai |
30.000 |
|
Quận Cầu Giấy |
20.000 |
|
Huyện Chương Mỹ |
30.000 |
|
Quận Thanh Xuân |
20.000 |
|
Huyện Đan Phượng |
30.000 |
|
Quận Hoàng Mai |
20.000 |
|
Huyện Hoài Đức |
30.000 |
|
Quận Long Biên |
25.000 |
|
Huyện Thanh Oai |
30.000 |
|
Quận Bắc Từ Liêm |
20.000 |
|
Huyện Mỹ Đức |
30.000 |
|
Huyện Thanh Trì |
30.000 |
|
Huyện Ứng Hòa |
30.000 |
|
Huyện Gia Lâm |
30.000 |
|
Huyện Thường Tín |
30.000 |
|
Huyện Đông Anh |
30.000 |
|
Huyện Phú Xuyên |
30.000 |
|
Huyện Sóc Sơn |
30.000 |
|
Huyện Mê Linh |
30.000 |
|
Quận Hà Đông |
25.000 |
|
Quận Nam Từ Liêm |
30.000 |
- HỒ CHÍ MINH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Quận 1 |
30.000 |
|
Quận Gò Vấp |
30.000 |
|
Quận 2 |
30.000 |
|
Quận Tân Bình |
30.000 |
|
Quận 3 |
30.000 |
|
Quận Tân Phú |
30.000 |
|
Quận 4 |
30.000 |
|
Quận Bình Thạnh |
30.000 |
|
Quận 5 |
30.000 |
|
Quận Phú Nhuận |
30.000 |
|
Quận 6 |
30.000 |
|
Quận Thủ Đức |
30.000 |
|
Quận 7 |
30.000 |
|
Quận Bình Tân |
30.000 |
|
Quận 8 |
30.000 |
|
Huyện Bình Chánh |
40.000 |
|
Quận 9 |
30.000 |
|
Huyện Củ Chi |
40.000 |
|
Quận 10 |
30.000 |
|
Huyện Hóc Môn |
40.000 |
|
Quận 11 |
30.000 |
|
Huyện Nhà Bè |
40.000 |
|
Quận 12 |
30.000 |
|
Huyện Cần Giờ |
40.000 |
- AN GIANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Long Xuyên |
32.000 |
|
Huyện Tri Tôn |
40.000 |
|
Thành phố Châu Đốc |
32.000 |
|
Huyện Châu Phú |
40.000 |
|
Huyện An Phú |
40.000 |
|
Huyện Chợ Mới |
40.000 |
|
Thị xã Tân Châu |
40.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
Huyện Phú Tân |
40.000 |
|
Huyện Thoại Sơn |
40.000 |
|
Huyện Tịnh Biên |
40.000 |
|
|
|
- BÀ RỊA – VŨNG TÀU
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Vũng Tàu |
30.000 |
|
Huyện Côn Đảo |
39.000 |
|
Thành phố Bà Rịa |
30.000 |
|
Huyện Xuyên Mộc |
39.000 |
|
Huyện Long Điền |
30.000 |
|
Huyện Châu Đức |
39.000 |
|
Thị xã Phú Mỹ |
30.000 |
|
Huyện Đất Đỏ |
39.000 |
- BÌNH DƯƠNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Thủ Dầu Một |
30.000 |
|
Huyện Phú Giáo |
39.000 |
|
Thị xã Bến Cát |
39.000 |
|
Huyện Dầu Tiếng |
39.000 |
|
Thị xã Tân Uyên |
30.000 |
|
Huyện Bắc Tân Uyên |
39.000 |
|
Thị xã Thuận An |
30.000 |
|
Huyện Bàu Bàng |
39.000 |
|
Thị xã Dĩ An |
30.000 |
|
|
|
- BÌNH PHƯỚC
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thị xã Đồng Xoài |
30.000 |
|
Thị xã Phước Long |
39.000 |
|
Huyện Đồng Phú |
39.000 |
|
Huyện Bù Đăng |
39.000 |
|
Huyện Chơn Thành |
39.000 |
|
Huyện Hớn Quản |
39.000 |
|
Thị xã Bình Long |
39.000 |
|
Huyện Bù Gia Mập |
39.000 |
|
Huyện Lộc Ninh |
39.000 |
|
Huyện Phú Riềng |
39.000 |
|
Huyện Bù Đốp |
39.000 |
|
|
|
- BÌNH THUẬN
|
Thành phố Phan Thiết |
30.000 |
|
Huyện Hàm Tân |
39.000 |
|
Huyện Tuy Phong |
39.000 |
|
Huyện Đức Linh |
39.000 |
|
Huyện Bắc Bình |
39.000 |
|
Huyện Tánh Linh |
39.000 |
|
Huyện Hàm Thuận Bắc |
30.000 |
|
Huyện đảo Phú Quý |
30.000 |
|
Huyện Hàm Thuận Nam |
39.000 |
|
Thị xã La Gi |
39.000 |
- BÌNH ĐỊNH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Quy Nhơn |
30.000 |
|
Huyện Vĩnh Thạnh |
39.000 |
|
Huyện An Lão |
39.000 |
|
Huyện Tây Sơn |
39.000 |
|
Huyện Hoài Ân |
39.000 |
|
Huyện Vân Canh |
39.000 |
|
Huyện Hoài Nhơn |
39.000 |
|
Thị xã An Nhơn |
39.000 |
|
Huyện Phù Mỹ |
39.000 |
|
Huyện Tuy Phước |
30.000 |
|
Huyện Phù Cát |
39.000 |
|
|
|
- BẠC LIÊU
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Bạc Liêu |
32.000 |
|
Huyện Phước Long |
40.000 |
|
Huyện Vĩnh Lợi |
32.000 |
|
Huyện Đông Hải |
40.000 |
|
Huyện Hồng Dân |
32.000 |
|
Huyện Hòa Bình |
32.000 |
|
Thị xã Giá Rai |
40.000 |
|
|
|
- BẮC GIANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Bắc Giang |
30.000 |
|
Huyện Tân Yên |
37.000 |
|
Huyện Yên Thế |
37.000 |
|
Huyện Hiệp Hòa |
37.000 |
|
Huyện Lục Ngạn |
37.000 |
|
Huyện Lạng Giang |
37.000 |
|
Huyện Sơn Động |
37.000 |
|
Huyện Việt Yên |
30.000 |
|
Huyện Lục Nam |
37.000 |
|
Huyện Yên Dũng |
37.000 |
- BẮC KẠN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Bắc Kạn |
30.000 |
|
Huyện Ngân Sơn |
37.000 |
|
Huyện Chợ Đồn |
37.000 |
|
Huyện Ba Bể |
37.000 |
|
Huyện Bạch Thông |
37.000 |
|
Huyện Chợ Mới |
37.000 |
|
Huyện Na Rì |
37.000 |
|
Huyện Pác Nặm |
37.000 |
- BẮC NINH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Bắc Ninh |
30.000 |
|
Thị xã Từ Sơn |
30.000 |
|
Huyện Yên Phong |
30.000 |
|
Huyện Thuận Thành |
37.000 |
|
Huyện Quế Võ |
30.000 |
|
Huyện Gia Bình |
37.000 |
|
Huyện Tiên Du |
30.000 |
|
Huyện Lương Tài |
37.000 |
- BẾN TRE
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Bến Tre |
32.000 |
|
Huyện Bình Đại |
40.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
Huyện Ba Tri |
40.000 |
|
Huyện Chợ Lách |
40.000 |
|
Huyện Thạnh Phú |
40.000 |
|
Huyện Mỏ Cày Bắc |
32.000 |
|
Huyện Mỏ Cày Nam |
32.000 |
|
Huyện Giồng Trôm |
32.000 |
|
|
|
- CAO BẰNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Cao Bằng |
30.000 |
|
Huyện Hòa An |
37.000 |
|
Huyện Bảo Lạc |
37.000 |
|
Huyện Quảng Uyên |
37.000 |
|
Huyện Thông Nông |
37.000 |
|
Huyện Thạch An |
37.000 |
|
Huyện Hà Quảng |
37.000 |
|
Huyện Hạ Lang |
37.000 |
|
Huyện Trà Lĩnh |
37.000 |
|
Huyện Bảo Lâm |
37.000 |
|
Huyện Trùng Khánh |
37.000 |
|
Huyện Phục Hòa |
37.000 |
|
Huyện Nguyên Bình |
37.000 |
|
|
37.000 |
- CÀ MAU
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Cà Mau |
32.000 |
|
Huyện Đầm Dơi |
40.000 |
|
Huyện Thới Bình |
40.000 |
|
Huyện Ngọc Hiển |
40.000 |
|
Huyện U Minh |
40.000 |
|
Huyện Năm Căn |
40.000 |
|
Huyện Trần Văn Thời |
40.000 |
|
Huyện Phú Tân |
40.000 |
|
Huyện Cái Nước |
40.000 |
|
|
|
- CẦN THƠ
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Quận Ninh Kiều |
32.000 |
|
Huyện Cờ Đỏ |
40.000 |
|
Quận Bình Thủy |
32.000 |
|
Huyện Vĩnh Thạnh |
40.000 |
|
Quận Cái Răng |
32.000 |
|
Quận Thốt Nốt |
40.000 |
|
Quận Ô Môn |
32.000 |
|
Huyện Thới Lai |
40.000 |
|
Huyện Phong Điền |
32.000 |
|
|
|
- ĐÀ NẴNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Quận Hải Châu |
30.000 |
|
Quận Liên Chiểu |
30.000 |
|
Quận Thanh Khê |
30.000 |
|
Huyện Hòa Vang |
40.000 |
|
Quận Sơn Trà |
30.000 |
|
Quận Cẩm Lệ |
30.000 |
|
Quận Ngũ Hành Sơn |
30.000 |
|
Huyện Hoàng Sa |
42.000 |
- ĐẮK LẮK
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Buôn Ma Thuột |
30.000 |
|
Huyện M’Đrắk |
39.000 |
|
Huyện Ea H’Leo |
39.000 |
|
Huyện Krông Ana |
39.000 |
|
Huyện Krông Buk |
39.000 |
|
Huyện Krông Bông |
39.000 |
|
Huyện Krông Năng |
39.000 |
|
Huyện Lắk |
39.000 |
|
Huyện Ea Súp |
39.000 |
|
Huyện Buôn Đôn |
39.000 |
|
Huyện Cư M’gar |
39.000 |
|
Huyện Cư Kuin |
30.000 |
|
Huyện Krông Pắc |
39.000 |
|
Thị Xã Buôn Hồ |
39.000 |
|
Huyện Ea Kar |
39.000 |
|
|
|
- ĐĂK NÔNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thị xã Gia Nghĩa |
30.000 |
|
Huyện Đăk Song |
39.000 |
|
Huyện Đăk R’Lấp |
39.000 |
|
Huyện Krông Nô |
39.000 |
|
Huyện Đăk Mil |
39.000 |
|
Huyện Đăk GLong |
39.000 |
|
Huyện Cư Jút |
39.000 |
|
Huyện Tuy Đức |
39.000 |
- ĐỒNG NAI
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Biên Hòa |
30.000 |
|
Huyện Xuân Lộc |
39.000 |
|
Huyện Vĩnh Cửu |
39.000 |
|
Huyện Long Thành |
39.000 |
|
Huyện Tân Phú |
39.000 |
|
Huyện Nhơn Trạch |
39.000 |
|
Huyện Định Quán |
39.000 |
|
Huyện Trảng Bom |
30.000 |
|
Huyện Thống Nhất |
39.000 |
|
Huyện Cẩm Mỹ |
39.000 |
|
Thị xã Long Khánh |
30.000 |
|
|
|
- ĐỒNG THÁP
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Huyện Châu Thành |
40.000 |
|
Huyện Tháp Mười |
40.000 |
|
Huyện Lai Vung |
32.000 |
|
Huyện Tam Nông |
40.000 |
|
Huyện Lấp Vò |
40.000 |
|
Huyện Thanh Bình |
40.000 |
|
Thành phố Sa Đéc |
32.000 |
|
Thị xã Hồng Ngự |
40.000 |
|
Thành phố Cao Lãnh |
32.000 |
|
Huyện Hồng Ngự |
40.000 |
|
Huyện Cao Lãnh |
40.000 |
|
Huyện Tân Hồng |
40.000 |
- ĐIỆN BIÊN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
30.000 |
|
Huyện Tủa Chùa |
37.000 |
|
Thị xã Mường Lay |
37.000 |
|
Huyện Điện Biên Đông |
37.000 |
|
Huyện Điện Biên |
37.000 |
|
Huyện Mường Nhé |
37.000 |
|
Huyện Tuần Giáo |
37.000 |
|
Huyện Mường ảng |
37.000 |
|
Huyện Mường Chà |
37.000 |
|
Huyện Nậm Pồ |
37.000 |
- GIA LAI
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Pleiku |
30.000 |
|
Thị xã Ayun Pa |
39.000 |
|
Huyện Chư Păh |
39.000 |
|
Huyện Krông Pa |
39.000 |
|
Huyện Mang Yang |
39.000 |
|
Huyện Ia Grai |
39.000 |
|
Huyện KBang |
39.000 |
|
Huyện Đak Đoa |
39.000 |
|
Thị xã An Khê |
39.000 |
|
Huyện Ia Pa |
39.000 |
|
Huyện Kông Chro |
39.000 |
|
Huyện Đak Pơ |
39.000 |
|
Huyện Đức Cơ |
39.000 |
|
Huyện Phú Thiện |
39.000 |
|
Huyện Chư Prông |
39.000 |
|
Huyện Chư Pưh |
39.000 |
|
Huyện Chư Sê |
39.000 |
|
|
|
- HÀ GIANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Hà Giang |
30.000 |
|
Huyện Bắc Mê |
37.000 |
|
Huyện Đồng Văn |
37.000 |
|
Huyện Hoàng Su Phì |
37.000 |
|
Huyện Mèo Vạc |
37.000 |
|
Huyện Xín Mần |
37.000 |
|
Huyện Yên Minh |
37.000 |
|
Huyện Bắc Quang |
37.000 |
|
Huyện Quản Bạ |
37.000 |
|
Huyện Quang Bình |
37.000 |
|
Huyện Vị Xuyên |
37.000 |
|
|
|
- HÀ NAM
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Phủ Lý |
30.000 |
|
Huyện Lý Nhân |
37.000 |
|
Huyện Duy Tiên |
30.000 |
|
Huyện Thanh Liêm |
37.000 |
|
Huyện Kim Bảng |
37.000 |
|
Huyện Bình Lục |
37.000 |
- HÀ TĨNH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Hà Tĩnh |
30.000 |
|
Huyện Thạch Hà |
37.000 |
|
Thị xã Hồng Lĩnh |
30.000 |
|
Huyện Cẩm Xuyên |
30.000 |
|
Huyện Hương Sơn |
37.000 |
|
Huyện Kỳ Anh |
37.000 |
|
Huyện Đức Thọ |
37.000 |
|
Huyện Vũ Quang |
37.000 |
|
Huyện Nghi Xuân |
37.000 |
|
Huyện Lộc Hà |
37.000 |
|
Huyện Can Lộc |
37.000 |
|
Thị xã Kỳ Anh |
30.000 |
|
Huyện Hương Khê |
37.000 |
|
|
|
- HÒA BÌNH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Hòa Bình |
30.000 |
|
Huyện Lương Sơn |
37.000 |
|
Huyện Đà Bắc |
37.000 |
|
Huyện Kim Bôi |
37.000 |
|
Huyện Mai Châu |
37.000 |
|
Huyện Lạc Thủy |
37.000 |
|
Huyện Tân Lạc |
37.000 |
|
Huyện Yên Thủy |
37.000 |
|
Huyện Lạc Sơn |
37.000 |
|
Huyện Cao Phong |
37.000 |
|
Huyện Kỳ Sơn |
37.000 |
|
|
|
- HƯNG YÊN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Hưng Yên |
30.000 |
|
Huyện Tiên Lữ |
30.000 |
|
Huyện Kim Động |
30.000 |
|
Huyện Phù Cừ |
37.000 |
|
Huyện Ân Thi |
37.000 |
|
Huyện Mỹ Hào |
30.000 |
|
Huyện Khóai Châu |
37.000 |
|
Huyện Văn Lâm |
37.000 |
|
Huyện Yên Mỹ |
37.000 |
|
Huyện Văn Giang |
37.000 |
- HẢI DƯƠNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Hải Dương |
30.000 |
|
Huyện Thanh Miện |
37.000 |
|
Thị xã Chí Linh |
30.000 |
|
Huyện Ninh Giang |
37.000 |
|
Huyện Nam Sách |
37.000 |
|
Huyện Cẩm Giàng |
37.000 |
|
Huyện Kinh Môn |
37.000 |
|
Huyện Thanh Hà |
37.000 |
|
Huyện Gia Lộc |
37.000 |
|
Huyện Kim Thành |
37.000 |
|
Huyện Tứ Kỳ |
37.000 |
|
Huyện Bình Giang |
37.000 |
- HẢI PHÒNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Quận Hồng Bàng |
30.000 |
|
Huyện Thủy Nguyên |
37.000 |
|
Quận Lê Chân |
30.000 |
|
Huyện An Dương |
30.000 |
|
Quận Ngô Quyền |
30.000 |
|
Huyện Tiên Lãng |
37.000 |
|
Quận Kiến An |
30.000 |
|
Huyện Vĩnh Bảo |
37.000 |
|
Quận Hải An |
30.000 |
|
Huyện Cát Hải |
37.000 |
|
Quận Đồ Sơn |
37.000 |
|
Huyện Bạch Long Vĩ |
37.000 |
|
Huyện An Lão |
37.000 |
|
Quận Dương Kinh |
30.000 |
|
Huyện Kiến Thụy |
37.000 |
|
|
|
- HẬU GIANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Vị Thanh |
32.000 |
|
Huyện Châu Thành |
40.000 |
|
Huyện Vị Thủy |
32.000 |
|
Huyện Châu Thành A |
40.000 |
|
Huyện Long Mỹ |
40.000 |
|
Thành Phố Ngã Bảy |
40.000 |
|
Huyện Phụng Hiệp |
40.000 |
|
Thị xã Long Mỹ |
32.000 |
- KHÁNH HÒA
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Nha Trang |
30.000 |
|
Thành phố Cam Ranh |
30.000 |
|
Huyện Vạn Ninh |
39.000 |
|
Huyện Khánh Sơn |
39.000 |
|
Thị xã Ninh Hòa |
39.000 |
|
Huyện đảo Trường Sa |
39.000 |
|
Huyện Diên Khánh |
30.000 |
|
Huyện Cam Lâm |
39.000 |
|
Huyện Khánh Vĩnh |
39.000 |
|
|
|
- KIÊN GIANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Rạch Giá |
32.000 |
|
Huyện An Biên |
40.000 |
|
Thị xã Hà Tiên |
40.000 |
|
Huyện An Minh |
40.000 |
|
Huyện Kiên Lương |
40.000 |
|
Huyện Vĩnh Thuận |
40.000 |
|
Huyện Hòn Đất |
40.000 |
|
Huyện Phú Quốc |
40.000 |
|
Huyện Tân Hiệp |
40.000 |
|
Huyện Kiên Hải |
32.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
Huyện U Minh Thượng |
40.000 |
|
Huyện Giồng Riềng |
40.000 |
|
Huyện Giang Thành |
40.000 |
|
Huyện Gò Quao |
40.000 |
|
|
|
- KON TUM
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Kon Tum |
30.000 |
|
Huyện Kon Plông |
39.000 |
|
Huyện ĐĂK GLEI |
39.000 |
|
Huyện Đăk Hà |
39.000 |
|
Huyện Ngọc Hồi |
39.000 |
|
Huyện Kon Rẫy |
39.000 |
|
Huyện Đăk Tô |
39.000 |
|
Huyện Tu Mơ Rông |
39.000 |
|
Huyện Sa Thầy |
39.000 |
|
Huyện IA H’DRAI |
39.000 |
- LAI CHÂU
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành Phố Lai Châu |
30.000 |
|
Huyện Mường Tè |
37.000 |
|
Huyện Tam Đường |
37.000 |
|
Huyện Than Uyên |
37.000 |
|
Huyện Phong Thổ |
37.000 |
|
Huyện Tân Uyên |
37.000 |
|
Huyện Sìn Hồ |
37.000 |
|
Huyện Nậm Nhùn |
37.000 |
- LONG AN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Tân An |
32.000 |
|
Huyện Thủ Thừa |
40.000 |
|
Huyện Vĩnh Hưng |
40.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
Huyện Mộc Hóa |
40.000 |
|
Huyện Tân Trụ |
32.000 |
|
Huyện Tân Thạnh |
40.000 |
|
Huyện Cần Đước |
40.000 |
|
Huyện Thạnh Hóa |
40.000 |
|
Huyện Cần Giuộc |
40.000 |
|
Huyện Đức Huệ |
40.000 |
|
Huyện Tân Hưng |
40.000 |
|
Huyện Đức Hòa |
40.000 |
|
Thị xã Kiến Tường |
40.000 |
|
Huyện Bến Lức |
40.000 |
|
|
|
- LÀO CAI
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Huyện Bảo Thắng |
37.000 |
|
Huyện Mường Khương |
37.000 |
|
Huyện Bảo Yên |
37.000 |
|
Huyện Sa Pa |
37.000 |
|
Huyện Bát Xát |
37.000 |
|
Huyện Si Ma Cai |
37.000 |
|
Huyện Bắc Hà |
37.000 |
|
Huyện Văn Bàn |
37.000 |
|
Thành phố Lào Cai |
30.000 |
|
|
|
- LÂM ĐỒNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Đà Lạt |
30.000 |
|
Huyện Đạ Huoai |
39.000 |
|
Thành phố Bảo Lộc |
30.000 |
|
Huyện Đạ Tẻh |
39.000 |
|
Huyện Đức Trọng |
39.000 |
|
Huyện Cát Tiên |
39.000 |
|
Huyện Di Linh |
39.000 |
|
Huyện Lâm Hà |
39.000 |
|
Huyện Đơn Dương |
39.000 |
|
Huyện Bảo Lâm |
39.000 |
|
Huyện Lạc Dương |
30.000 |
|
Huyện Đam Rông |
39.000 |
- LẠNG SƠN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Lạng Sơn |
30.000 |
|
Huyện Cao Lộc |
37.000 |
|
Huyện Tràng Định |
37.000 |
|
Huyện Lộc Bình |
37.000 |
|
Huyện Bình Gia |
37.000 |
|
Huyện Chi Lăng |
37.000 |
|
Huyện Văn Lãng |
37.000 |
|
Huyện Đình Lập |
37.000 |
|
Huyện Bắc Sơn |
37.000 |
|
Huyện Hữu Lũng |
37.000 |
|
Huyện Văn Quan |
37.000 |
|
|
|
- NAM ĐỊNH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Nam Định |
30.000 |
|
Huyện Vụ Bản |
37.000 |
|
Huyện Mỹ Lộc |
37.000 |
|
Huyện Nam Trực |
37.000 |
|
Huyện Xuân Trường |
37.000 |
|
Huyện Trực Ninh |
37.000 |
|
Huyện Giao Thủy |
37.000 |
|
Huyện Nghĩa Hưng |
37.000 |
|
Huyện ý Yên |
37.000 |
|
Huyện Hải Hậu |
37.000 |
- NGHỆ AN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Vinh |
30.000 |
|
Huyện Diễn Châu |
37.000 |
|
Thị xã Cửa Lò |
30.000 |
|
Huyện Anh Sơn |
37.000 |
|
Huyện Quỳ Châu |
37.000 |
|
Huyện Đô Lương |
37.000 |
|
Huyện Quỳ Hợp |
37.000 |
|
Huyện Thanh Chương |
37.000 |
|
Huyện Nghĩa Đàn |
37.000 |
|
Huyện Nghi Lộc |
37.000 |
|
Huyện Quỳnh Lưu |
37.000 |
|
Huyện Nam Đàn |
37.000 |
|
Huyện Kỳ Sơn |
37.000 |
|
Huyện Hưng Nguyên |
30.000 |
|
Huyện Tương Dương |
37.000 |
|
Huyện Quế Phong |
37.000 |
|
Huyện Con Cuông |
37.000 |
|
Thị Xã Thái Hòa |
30.000 |
|
Huyện Tân Kỳ |
37.000 |
|
Thị Xã Hoàng Mai |
30.000 |
|
Huyện Yên Thành |
37.000 |
|
|
|
- NINH BÌNH
|
Tên quận, huyện |
|
|
Tên quận, huyện |
|
|
Thành phố Ninh Bình |
30.000 |
|
Huyện Hoa Lư |
37.000 |
|
Thành phố Tam Điệp |
30.000 |
|
Huyện Yên Mô |
37.000 |
|
Huyện Nho Quan |
37.000 |
|
Huyện Kim Sơn |
37.000 |
|
Huyện Gia Viễn |
37.000 |
|
Huyện Yên Khánh |
37.000 |
- NINH THUẬN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
30.000 |
|
Huyện Bác Ái |
39.000 |
|
Huyện Ninh Sơn |
39.000 |
|
Huyện Thuận Bắc |
30.000 |
|
Huyện Ninh Hải |
30.000 |
|
Huyện Thuận Nam |
30.000 |
|
Huyện Ninh Phước |
30.000 |
|
|
|
- PHÚ THỌ
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Việt Trì |
30.000 |
|
Huyện Thanh Sơn |
37.000 |
|
Thị xã Phú Thọ |
30.000 |
|
Huyện Phù Ninh |
37.000 |
|
Huyện Đoan Hùng |
37.000 |
|
Huyện Lâm Thao |
37.000 |
|
Huyện Thanh Ba |
37.000 |
|
Huyện Tam Nông |
37.000 |
|
Huyện Hạ Hòa |
37.000 |
|
Huyện Thanh Thủy |
37.000 |
|
Huyện Cẩm Khê |
37.000 |
|
Huyện Tân Sơn |
37.000 |
|
Huyện Yên Lập |
37.000 |
|
|
|
- PHÚ YÊN
|
Tên quận, huyện |
|
|
Tên quận, huyện |
|
|
Thành phố Tuy Hòa |
30.000 |
|
Huyện Sông Hinh |
39.000 |
|
Huyện Đồng Xuân |
39.000 |
|
Huyện Đông Hòa |
39.000 |
|
Thị Xã Sông Cầu |
39.000 |
|
Huyện Phú Hòa |
30.000 |
|
Huyện Tuy An |
39.000 |
|
Huyện Tây Hòa |
39.000 |
|
Huyện Sơn Hòa |
39.000 |
|
|
|
- QUẢNG BÌNH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Đồng Hới |
30.000 |
|
Huyện Bố Trạch |
30.000 |
|
Huyện Tuyên Hóa |
39.000 |
|
Huyện Quảng Ninh |
30.000 |
|
Huyện Minh Hóa |
39.000 |
|
Huyện Lệ Thủy |
39.000 |
|
Huyện Quảng Trạch |
39.000 |
|
Thị xã Ba Đồn |
30.000 |
- QUẢNG NAM
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Tam Kỳ |
30.000 |
|
Huyện Tiên Phước |
39.000 |
|
Thành phố Hội An |
30.000 |
|
Huyện Bắc Trà My |
39.000 |
|
Huyện Duy Xuyên |
39.000 |
|
Huyện Đông Giang |
39.000 |
|
Thị xã Điện Bàn |
39.000 |
|
Huyện Nam Giang |
39.000 |
|
Huyện Đại Lộc |
39.000 |
|
Huyện Phước Sơn |
39.000 |
|
Huyện Quế Sơn |
39.000 |
|
Huyện Nam Trà My |
39.000 |
|
Huyện Hiệp Đức |
39.000 |
|
Huyện Tây Giang |
39.000 |
|
Huyện Thăng Bình |
39.000 |
|
Huyện Phú Ninh |
39.000 |
|
Huyện Núi Thành |
39.000 |
|
Huyện Nông Sơn |
39.000 |
- QUẢNG NGÃI
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Huyện Bình Sơn |
39.000 |
|
Huyện Ba Tơ |
39.000 |
|
Huyện Sơn Tịnh |
30.000 |
|
Huyện Minh Long |
39.000 |
|
Thành phố Quảng Ngãi |
30.000 |
|
Huyện Sơn Hà |
39.000 |
|
Huyện Tư Nghĩa |
30.000 |
|
Huyện Sơn Tây |
39.000 |
|
Huyện Nghĩa Hành |
39.000 |
|
Huyện Trà Bồng |
39.000 |
|
Huyện Mộ Đức |
30.000 |
|
Huyện Tây Trà |
39.000 |
|
Huyện Đức phổ |
39.000 |
|
Huyện Lý Sơn |
30.000 |
- QUẢNG NINH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Hạ Long |
30.000 |
|
Huyện Tiên Yên |
37.000 |
|
Thành phố Cẩm Phả |
30.000 |
|
Huyện Ba Chẽ |
37.000 |
|
Thành phố Uông Bí |
30.000 |
|
Thị xã Đông Triều |
37.000 |
|
Thành phố Móng Cái |
30.000 |
|
Thị xã Quảng Yên |
37.000 |
|
Huyện Bình Liêu |
37.000 |
|
Huyện Hoành Bồ |
37.000 |
|
Huyện Đầm Hà |
37.000 |
|
Huyện Vân Đồn |
37.000 |
|
Huyện Hải Hà |
37.000 |
|
Huyện Cô Tô |
37.000 |
- QUẢNG TRỊ
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Đông Hà |
30.000 |
|
Huyện Triệu Phong |
30.000 |
|
Thị xã Quảng Trị |
39.000 |
|
Huyện Hải Lăng |
39.000 |
|
Huyện Vĩnh Linh |
39.000 |
|
Huyện Hướng Hóa |
39.000 |
|
Huyện Gio Linh |
30.000 |
|
Huyện Đakrông |
39.000 |
|
Huyện Cam Lộ |
30.000 |
|
Huyện đảo Cồn Cỏ |
39.000 |
- SÓC TRĂNG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Sóc Trăng |
32.000 |
|
Thị xã Vĩnh Châu |
40.000 |
|
Huyện Kế Sách |
40.000 |
|
Huyện Cù Lao Dung |
40.000 |
|
Huyện Mỹ Tú |
40.000 |
|
Thị xã Ngã Năm |
40.000 |
|
Huyện Mỹ Xuyên |
32.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
Huyện Thạnh Trị |
40.000 |
|
Huyện Trần Đề |
32.000 |
|
Huyện Long Phú |
40.000 |
|
|
|
- SƠN LA
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Sơn La |
30.000 |
|
Huyện Mai Sơn |
37.000 |
|
Huyện Quỳnh Nhai |
37.000 |
|
Huyện Yên Châu |
37.000 |
|
Huyện Mường La |
37.000 |
|
Huyện Sông Mã |
37.000 |
|
Huyện Thuận Châu |
37.000 |
|
Huyện Mộc Châu |
37.000 |
|
Huyện Bắc Yên |
37.000 |
|
Huyện Sốp Cộp |
37.000 |
|
Huyện Phù Yên |
37.000 |
|
Huyện Vân Hồ |
37.000 |
- THANH HÓA
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Thanh Hóa |
30.000 |
|
Huyện Thọ Xuân |
37.000 |
|
Thị xã Bỉm Sơn |
37.000 |
|
Huyện Vĩnh Lộc |
37.000 |
|
Thị xã Sầm Sơn |
30.000 |
|
Huyện Thiệu Hóa |
37.000 |
|
Thị xã Nghi Sơn |
37.000 |
|
Huyện Triệu Sơn |
37.000 |
|
Huyện Quan Sơn |
37.000 |
|
Huyện Nông Cống |
37.000 |
|
Huyện Mường Lát |
37.000 |
|
Huyện Đông Sơn |
37.000 |
|
Huyện Bá Thước |
37.000 |
|
Huyện Hà Trung |
37.000 |
|
Huyện Thường Xuân |
37.000 |
|
Huyện Hoằng Hóa |
37.000 |
|
Huyện Như Xuân |
37.000 |
|
Huyện Nga Sơn |
37.000 |
|
Huyện Như Thanh |
37.000 |
|
Huyện Hậu Lộc |
37.000 |
|
Huyện Lang Chánh |
37.000 |
|
Huyện Quảng Xương |
37.000 |
|
Huyện Ngọc Lặc |
37.000 |
|
Huyện Yên Định |
37.000 |
|
Huyện Thạch Thành |
37.000 |
|
Huyện Quan Hóa |
37.000 |
|
Huyện Cẩm Thủy |
37.000 |
|
|
|
- THÁI BÌNH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Thái Bình |
30.000 |
|
Huyện Vũ Thư |
37.000 |
|
Huyện Quỳnh Phụ |
37.000 |
|
Huyện Kiến Xương |
37.000 |
|
Huyện Hưng Hà |
37.000 |
|
Huyện Tiền Hải |
37.000 |
|
Huyện Đông Hưng |
37.000 |
|
Huyện Thái Thụy |
37.000 |
|
Huyện Quỳnh Côi |
37.000 |
|
|
|
- THÁI NGUYÊN
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Thái Nguyên |
30.000 |
|
Huyện Đại Từ |
37.000 |
|
Thành phố Sông Công |
30.000 |
|
Huyện Đồng Hỷ |
37.000 |
|
Huyện Định Hóa |
37.000 |
|
Huyện Phú Bình |
37.000 |
|
Huyện Phú Lương |
37.000 |
|
Thị xã Phổ Yên |
37.000 |
|
Huyện Võ Nhai |
37.000 |
|
|
|
- THỪA THIÊN – HUẾ
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Huế |
30.000 |
|
Thị xã Hương Thủy |
30.000 |
|
Huyện Phong Điền |
39.000 |
|
Huyện Phú Lộc |
39.000 |
|
Huyện Quảng Điền |
30.000 |
|
Huyện Nam Đông |
39.000 |
|
Thị xã Hương Trà |
30.000 |
|
Huyện A Lưới |
39.000 |
|
Huyện Phú Vang |
39.000 |
|
|
|
- TIỀN GIANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Mỹ Tho |
32.000 |
|
Huyện Gò Công Tây |
40.000 |
|
Thị xã Gò Công |
40.000 |
|
Huyện Gò Công Đông |
40.000 |
|
Huyện Cái Bè |
40.000 |
|
Huyện Tân Phước |
40.000 |
|
Huyện Cai Lậy |
32.000 |
|
Huyện Tân Phú Đông |
40.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
|
|
|
Huyện Chợ Gạo |
32.000 |
|
|
|
- TRÀ VINH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Trà Vinh |
32.000 |
|
Huyện Trà Cú |
40.000 |
|
Huyện Càng Long |
40.000 |
|
Huyện Cầu Ngang |
40.000 |
|
Huyện Cầu Kè |
40.000 |
|
Huyện Duyên Hải |
40.000 |
|
Huyện Tiểu Cần |
40.000 |
|
Thị xã Duyên Hải |
40.000 |
|
Huyện Châu Thành |
32.000 |
|
|
|
- TUYÊN QUANG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Tuyên Quang |
30.000 |
|
Huyện Hàm Yên |
37.000 |
|
Huyện Lâm Bình |
37.000 |
|
Huyện Yên Sơn |
37.000 |
|
Huyện Na Hàng |
37.000 |
|
Huyện Sơn Dương |
37.000 |
|
Huyện Chiêm Hóa |
37.000 |
|
|
|
- TÂY NINH
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Tây Ninh |
30.000 |
|
Huyện Hòa Thành |
30.000 |
|
Huyện Tân Biên |
39.000 |
|
Huyện Bến Cầu |
39.000 |
|
Huyện Tân Châu |
39.000 |
|
Huyện Gò Dầu |
39.000 |
|
Huyện Dương Minh Châu |
30.000 |
|
Huyện Trảng Bàng |
39.000 |
|
Huyện Châu Thành |
30.000 |
|
|
|
- VĨNH LONG
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Vĩnh Long |
32.000 |
|
Huyện Tam Bình |
40.000 |
|
Huyện Long Hồ |
32.000 |
|
Huyện Trà Ôn |
40.000 |
|
Huyện Mang Thít |
40.000 |
|
Huyện Vũng Liêm |
40.000 |
|
Thị xã Bình Minh |
40.000 |
|
Huyện Bình Tân |
40.000 |
- VĨNH PHÚC
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Vĩnh Yên |
30.000 |
|
Huyện Bình Xuyên |
37.000 |
|
Huyện Tam Dương |
37.000 |
|
Huyện Sông Lô |
37.000 |
|
Huyện Lập Thạch |
37.000 |
|
Thị xã Phúc Yên |
30.000 |
|
Huyện Vĩnh Tường |
37.000 |
|
Huyện Tam Đảo |
37.000 |
|
Huyện Yên Lạc |
37.000 |
|
|
|
- YÊN BÁI
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Tên quận, huyện |
Phí gửi hàng |
|
Thành phố Yên Bái |
30.000 |
|
Huyện Văn Chấn |
37.000 |
|
Thị xã Nghĩa Lộ |
37.000 |
|
Huyện Trấn Yên |
37.000 |
|
Huyện Văn Yên |
37.000 |
|
Huyện Trạm Tấu |
37.000 |
|
Huyện Yên Bình |
37.000 |
|
Huyện Lục Yên |
37.000 |
|
Huyện Mù Cang Chải |
37.000 |
|
|
|
Xem thêm: BẢO MẬT THÔNG TIN HÀNG HÓA, KHÁCH HÀNG